Màn hình: 96 x 16 dots, 16 ký tự, hiển thị 2 dòng.
Tốc độ in: 6mm/s
In bằng nhiệt không dùng mực. Bóc ra là dán được luôn
Các tính năng
Màn hình LCD lớn 16 hàng số, 2 dòng
Màn hình LCD lớn hiển thị tới hai dòng 16 hàng số để bạn có thể dễ dàng xác nhận chính tả các từ bạn nhập.
Xử lý các băng giấy có độ rộng 18, 12, 9 và 6 mm.
Đầu in rộng, có độ nét tối đa. Chiều cao in 12 mm/độ phân giải 200 dpi
In tối đa 2 dòng (băng giấy 18 hoặc 12 mm).
Khả năng in 2 dòng giúp tăng tính tiện lợi khi tạo nhãn.
Xem trước bản in
Sử dụng tính năng xem trước bản in để kiểm tra hình ảnh in trước khi in là cách thuận tiện để giảm lỗi in.
Phông chữ cài sẵn: Sans-serif ・3 hiệu ứng ký tự (Đổ bóng/Gạch dưới/Hộp)
・3 kiểu ký tự (Thường/Đậm/Phác thảo) ・Cài đặt chiều dài băng giấy ・Bước ký tự ・Căn chữ
・Cài đặt số lượng in ・Bố cục tùy theo sử dụng ・Xử lý 14 ngôn ngữ quốc gia
・Chuyển đổi thông báo qua 5 ngôn ngữ (tiếng Anh/tiếng Tây Ban Nha/tiếng Pháp/tiếng Đức/tiếng Ý)
・Bàn phím QWERTY ・Bộ nguồn: 6 x pin kiềm cỡ AA (LR6) (được bán riêng lẻ)
Đặc điểm kỹ thuật
Bố cục bàn phím |
QWERTY
|
---|---|
Màn hình - LCD |
96 x 16 chấm
|
Màn hình - Hiển thị (dữ liệu nhập) |
16 hàng số x 2 dòng
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (24 mm) |
No
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (18mm) |
Yes
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (12mm) |
Yes
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (9mm) |
Yes
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (6mm) |
Yes
|
Độ phân giải in |
200 dpi/96 chấm
|
Chuyển đổi đơn vị chiều dài |
cm/inch
|
Tốc độ in (mm/giây) |
6,0
|
Chiều cao in tối đa (mm) |
12
|
Số dòng in tối đa |
2
|
Phông chữ Sans-serif |
Yes
|
Phông chữ Sans-serif nghiêng |
No
|
Phông chữ Sans-serif tròn |
No
|
Phông chữ Roman |
No
|
Phông chữ Roman nghiêng |
No
|
Kiểu ký tự |
Thường/Đậm/Phác thảo
|
Hiệu ứng ký tự |
Đổ bóng/Gạch dưới/Hộp
|
Loại ký tự được cài sẵn |
248
|
Ký tự chữ và số |
62
|
Ký hiệu/ký tự đặc biệt |
87
|
Hình minh họa |
No
|
Ký tự có dấu |
99
|
In khung |
No
|
Xem trước bản in |
No
|
Cài đặt chiều dài của băng giấy |
No
|
Bố cục tùy theo sử dụng |
18
|
In ngược |
Yes
|
Hướng in |
Ngang
|
Cài đặt số in |
9
|
Thiết kế lôgô |
No
|
Đánh số |
No
|
In mã vạch |
No
|
Ngôn ngữ được hỗ trợ |
14 (tiếng Anh / tiếng Tây Ban Nha / tiếng Pháp / tiếng Bồ Đào Nha / tiếng Séc / tiếng Ba Lan / tiếng Hungari / tiếng Đức / tiếng Ý / tiếng Hà Lan / tiếng Phần Lan / tiếng Thụy Điển / tiếng Đan Mạch / tiếng Na Uy)
|
Chuyển đổi thông báo |
5 ngôn ngữ (tiếng Anh/tiếng Tây Ban Nha/tiếng Pháp/tiếng Đức/tiếng Ý)
|
Bộ nhớ lệnh in |
80 ký tự x 2
|
Sao chép và dán |
No
|
Tắt nguồn tự động |
Yes
|
Bộ nguồn |
6 x pin kiềm cỡ AA (LR6) (được bán riêng lẻ)
|
Tuổi thọ ước chừng của pin
* In liên tục
|
4 hộp chứa băng giấy
|
Kích thước: C x R x D (mm)
* Kích thước chiều cao bao gồm cả chân
|
54,5 x 189 x 115
|
Khối lượng gần đúng (g)
* Không bao gồm pin
|
430
|
Hộp chứa băng giấy được cuộn |
12 mm x 1
|