Type | Loại để bàn gọn nhẹ |
Digit | 12 chữ số |
Phần trăm thông thường | Các tính toán phần trăm thông thường. |
Năng lượng mặt trời và pin | Chế độ sử dụng năng lượng mặt trời được bật khi đủ sáng, chế độ pin được bật khi không đủ sáng. |
Bộ chọn giá trị làm tròn | F: Số thập phân động. CUT (CẮT): Các giá trị bị cắt bỏ. UP (LÀM TRÒN LÊN): Các giá trị được làm tròn lên. 5/4: Các giá trị được làm tròn. |
Hiện số | 12 | Phím tính tổng GT/MU | Có |
Bộ nhớ M+ | Có | Lấy số lẻ/làm tròn số | Có |
Phần trăm | Có | Pin | LR-44 |
Phím lùi số | Có | Hỗ trợ năng lượng mặt trời | Có |
Số âm | Có | Kích thước (mm) | 25x110x175,5 |
Phím 00 | Có | Trọng lượng | 145g |